Nhạc Cụ Dân Tộc là một phần không thể thiếu trong kho tàng văn hóa của Việt Nam. Nó không chỉ được sử dụng trong các nghi lễ, lễ hội mà còn được sử dụng trong các hoạt động sinh hoạt văn hóa, giải trí.
Hãy cùng Học Nhạc Online khám phá danh sách các loại nhạc cụ dân tộc trong bài viết dưới đây nhé!
Nhạc Cụ Dân Tộc Là Gì?
Nhạc cụ dân tộc là loại nhạc cụ gắn liền với lịch sử, văn hóa và truyền thống của một dân tộc cụ thể. Nó được sáng tạo và phát triển bởi chính dân tộc đó, mang đậm bản sắc riêng biệt, phản ánh đời sống tinh thần, sinh hoạt và lao động của người dân.
Vai trò của nhạc cụ dân tộc
- Lưu giữ và truyền tải bản sắc văn hóa: Nhạc cụ dân tộc là một kho tàng quý giá lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Âm thanh của nó kể lại những câu chuyện, truyền thuyết, những nét đẹp trong đời sống tinh thần của người dân.
- Gắn kết cộng đồng: Nhạc cụ dân tộc là cầu nối gắn kết con người trong cộng đồng. Âm nhạc truyền thống là sợi dây vô hình kết nối mọi người lại với nhau, tạo nên sự đoàn kết, chia sẻ và yêu thương.
- Giáo dục và bồi dưỡng thế hệ trẻ: Nhạc cụ dân tộc đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và bồi dưỡng thế hệ trẻ. Âm nhạc truyền thống giúp các em hiểu biết hơn về văn hóa của dân tộc, từ đó khơi dậy lòng tự hào và tình yêu quê hương đất nước.
- Phát triển du lịch: Nhạc cụ dân tộc là một điểm nhấn thu hút du khách trong và ngoài nước. Âm thanh độc đáo và đặc trưng của nhạc cụ dân tộc góp phần quảng bá văn hóa của dân tộc đến bạn bè quốc tế.
Danh Sách Các Nhạc Cụ Dân Tộc Ở Việt Nam
Nhạc cụ dân tộc gõ
Trống
- Trống cơm: Loại trống lớn, hai mặt, âm thanh vang xa. Trống thường được sử dụng trong các nghi lễ, lễ hội và rước kiệu.
- Trống chầu: Loại trống nhỏ, hai mặt, âm thanh thanh trong. Nó thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và hát chèo.
- Trống con: Loại trống nhỏ, một mặt, âm thanh dồn dập, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và hát xẩm.
- Trống cái: Loại trống lớn, một mặt, âm thanh trầm hùng, thường được sử dụng trong các nghi lễ và lễ hội.
- Trống bưng: Loại trống nhỏ, một mặt, âm thanh nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các nghi lễ và hát xoa
Bông
- Bông mư: Loại nhạc cụ gõ bằng gỗ, có nhiều thanh gỗ xếp theo thứ tự, âm thanh rộn ràng, vui tươi, thường được sử dụng trong các lễ hội và sinh hoạt văn hóa.
- Bông xênh: Loại nhạc cụ gõ bằng kim loại, có nhiều thanh kim loại xếp theo thứ tự, âm thanh vang xa, thường được sử dụng trong các nghi lễ và lễ hội.
- Bông phách: Loại nhạc cụ gõ bằng gỗ, có hai thanh gỗ phẳng, âm thanh giòn tan. Bông phách thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và hát chèo.
Mõ
Loại nhạc cụ gõ bằng gỗ, có hình dạng bầu dục, âm thanh thanh脆, thường được sử dụng trong các nghi lễ, lễ hội và hát xẩm.
Xúc xắc
Loại nhạc cụ gõ bằng kim loại hoặc nhựa, có nhiều hạt nhỏ bên trong, âm thanh lách cách, thường được sử dụng trong các múa và nghi lễ.
Phách
Loại nhạc cụ gõ bằng gỗ, có hình dạng dẹt, âm thanh giòn tan, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và hát chèo.
Ghong
Loại nhạc cụ gõ bằng kim loại, có hình dạng tròn, âm thanh vang xa, thường được sử dụng trong các nghi lễ và lễ hội.
Tam tam
Loại nhạc cụ gõ bằng kim loại, có hình dạng đĩa, âm thanh vang xa, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và biểu diễn nghệ thuật.
Chũm chọe
Loại nhạc cụ gõ bằng kim loại, có hai chiếc cymbal ghép lại với nhau, âm thanh sắc bén, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và biểu diễn nghệ thuật.
Klapa
Loại nhạc cụ gõ bằng gỗ, có nhiều thanh gỗ xếp theo thứ tự, âm thanh rộn ràng, vui tươi, thường được sử dụng trong các lễ hội và sinh hoạt văn hóa của người dân tộc thiểu số.
Riềng
Loại nhạc cụ gõ bằng gỗ, có nhiều thanh gỗ xếp theo thứ tự, âm thanh vang xa, thường được sử dụng trong các nghi lễ và hát múa của người Tà Ôi.
Đàn đá
Loại nhạc cụ gõ bằng đá, có nhiều phiến đá xếp theo thứ tự, âm thanh độc đáo, thường được sử dụng trong các nghi lễ cổ truyền.
Đàn bầu
Loại nhạc cụ gõ dây, có một dây đàn, âm thanh da diết, thường được sử dụng trong các bài hát trữ tình.
Đàn tam thập lục
Loại nhạc cụ gõ dây, có 36 dây đàn, âm thanh thanh hay, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc.
Đàn đáy
Loại nhạc cụ gõ dây, có thùng đàn rỗng, gắn nhiều phiến đá lên mặt đàn, âm thanh vang xa, thường được sử dụng trong các nghi lễ và hát múa
Nhạc Cụ Dân Tộc Thổi
Sáo
Sáo trúc: Loại sáo phổ biến nhất, được làm bằng tre, có âm thanh du dương, nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các bài hát dân ca, nhạc trữ tình và biểu diễn nghệ thuật.
Sáo ngang: Loại sáo có âm thanh cao vút, chói chang, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và hát xẩm.
Sáo Tàu: Loại sáo có âm thanh trầm ấm, vang xa, thường được sử dụng trong các nghi lễ và hát chầu văn.
Kèn
- Kèn lá: Loại kèn đơn giản, được làm từ lá cây, có âm thanh thanh mảnh, thường được sử dụng trong các trò chơi dân gian và hát ru con.
- Kèn môi: Loại kèn được thổi bằng môi, có âm thanh réo rắt, man mác, thường được sử dụng trong các điệu múa và hát dân ca.
- Kèn sừng: Loại kèn được làm từ sừng trâu, bò, có âm thanh vang xa, hùng tráng, thường được sử dụng trong các nghi lễ và báo hiệu chiến tranh.
- Kèn ốc: Loại kèn được làm từ vỏ ốc biển, có âm thanh trầm bổng, da diết, thường được sử dụng trong các nghi lễ và hát chầu văn.
Tù và
- Loại nhạc cụ thổi bằng tre hoặc kim loại, có âm thanh vang xa, thường được sử dụng trong các nghi lễ và báo hiệu giờ giấc.
Pi
- Loại kèn hơi cổ truyền của người dân tộc Tày, có âm thanh da diết, thường được sử dụng trong các điệu múa và hát dân ca.
Nhạc cụ dân tộc có dây
Đàn tranh
Là loại nhạc cụ phổ biến nhất trong bộ nhạc cụ dây, có âm thanh trong trẻo, vang xa, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc, ca trù và biểu diễn nghệ thuật.
Đàn bầu
Là loại nhạc cụ độc đáo với một dây đàn, âm thanh da diết, mang âm hưởng dân ca, thường được sử dụng trong các bài hát trữ tình.
Đàn nhị
Là loại nhạc cụ có hai dây đàn, âm thanh cao vút, chói chang, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và hát xẩm.
Đàn tỳ bà
Là loại nhạc cụ cổ truyền, có bốn dây đàn, âm thanh mạnh mẽ, rộn ràng, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và hát tuồng.
Đàn nguyệt
Là loại nhạc cụ cổ truyền, có âm thanh ấm áp, vang xa, thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và ca trù.
Đàn tam thập lục
Là loại nhạc cụ có 36 dây đàn, âm thanh nhẹ nhàng. Nó thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc.
Đàn tứ
Là loại nhạc cụ có bốn dây đàn, âm thanh êm ái, du dương, thường được sử dụng trong các bài hát dân ca và ca trù.
Đàn hồ
Là loại nhạc cụ có hai dây đàn, âm thanh da diết, buồn bã, thường được sử dụng trong các bài hát trữ tình và ca trù.
Đàn kìm
Là loại nhạc cụ có ba dây đàn, âm thanh êm ái, du dương, thường được sử dụng trong các bài hát dân ca và ca trù.
Đàn guitar phím lõm
Là loại nhạc cụ du nhập từ phương Tây, có âm thanh đa dạng, phong phú, thường được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.
Lời kết
Trên đây là danh sách các loại Nhạc Cụ Dân Tộc của Việt Nam. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thêm những thông tin bổ ích về nhạc cụ.
Bài viết liên quan
Tất Cả Các Loại Nhạc Cụ Trên Thế Giới
Tìm Hiểu Về Kèn Harmonica
Các Thương Hiệu Đàn Guitar Nhật